🌷 Initial sound: ㅎㄹㅎ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

훌륭히 : 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XUẤT SẮC: Một cách rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi.

합리화 (合理化) : 논리나 이치에 알맞게 함. Danh từ
🌏 SỰ HỢP LÝ HOÁ: Việc làm cho hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

허름히 : 좀 낡은 듯하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CŨ KỸ, MỘT CÁCH CŨ RÍCH: Một cách có vẻ hơi cũ.

하루해 : 해가 떠서 질 때까지의 동안. Danh từ
🌏 MỘT NGÀY: Trong khoảng từ khi mặt thời mọc tới khi lặn.

화려히 (華麗 히) : 곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỰC RỠ: Xinh xắn và đẹp đẽ, tỏa sáng rực nên trông ưa nhìn.


:
So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82)