🌷 Initial sound: ㅎㄹㅎ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
훌륭히
:
칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XUẤT SẮC: Một cách rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi.
•
합리화
(合理化)
:
논리나 이치에 알맞게 함.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP LÝ HOÁ: Việc làm cho hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.
•
허름히
:
좀 낡은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CŨ KỸ, MỘT CÁCH CŨ RÍCH: Một cách có vẻ hơi cũ.
•
하루해
:
해가 떠서 질 때까지의 동안.
Danh từ
🌏 MỘT NGÀY: Trong khoảng từ khi mặt thời mọc tới khi lặn.
•
화려히
(華麗 히)
:
곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỰC RỠ: Xinh xắn và đẹp đẽ, tỏa sáng rực nên trông ưa nhìn.
• Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138)