🌟 증권사 (證券社)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증권사 (
증꿘사
)
🗣️ 증권사 (證券社) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 증권사
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)