🌟 증권사 (證券社)

Danh từ  

1. 투자자 대신 증권을 사고팔거나 금융 일을 하는 회사.

1. CÔNG TY CHỨNG KHOÁN: Công ty làm việc tiền tệ hay đại diện cho nhà đầu tư để mua bán chứng khoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대형 증권사.
    Large securities firm.
  • Google translate 증권사 계좌.
    Securities account.
  • Google translate 증권사 대표.
    The head of the securities firm.
  • Google translate 증권사 직원.
    Employees of securities firms.
  • Google translate 증권사의 수익.
    The profits of securities firms.
  • Google translate 증권사를 설립하다.
    Establish a securities firm.
  • Google translate 증권사에 취업하다.
    Get a job in a securities firm.
  • Google translate 주식을 사고팔려면 증권사 계좌부터 만들어야 한다.
    In order to buy and sell shares, you must first create a securities firm account.
  • Google translate 주식 정보를 잘 알기 위해서는 가까운 증권사를 찾아가면 된다.
    To get a good grasp of stock information, you can visit a nearby securities firm.
  • Google translate 투자자의 자금 손실을 줄이기 위해 정부가 증권사 관련법을 만들고 있다.
    The government is making securities-related laws to reduce investors' loss of funds.

증권사: brokerage firm; trading firm,しょうけんがいしゃ【証券会社】,société de bourse, société boursière,empresa de valores,شركة تجارة أوراق مالية,үнэт цаасны компани,công ty chứng khoán,บริษัทหลักทรัพย์,perusahaan saham, perusahaan sekuritas,акционерная компания,证券公司,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증권사 (증꿘사)

🗣️ 증권사 (證券社) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)