🌟 수익 (收益)

  Danh từ  

1. 일이나 사업 등에서 얻은 이익.

1. SỰ ĐƯỢC LỜI, SỰ CÓ LÃI, LỢI TỨC, TIỀN LÃI: Sự nhận được lợi ích từ công việc hay sự kinh doanh v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 높은 수익.
    High returns.
  • 막대한 수익.
    A huge profit.
  • 수익 사업.
    Profit business.
  • 수익이 나다.
    Profit.
  • 수익이 없다.
    No profit.
  • 수익을 기대하다.
    Expect returns.
  • 수익을 얻다.
    Make a profit.
  • 우리 회사는 점차적으로 수익이 증가하고 있는 편이다.
    Our company is seeing a gradual increase in profits.
  • 기업들은 언제나 최대의 수익을 얻기 위한 방법을 모색한다.
    Companies are always looking for ways to get maximum returns.
  • 이 사업의 전망은 어떤가요?
    What are the prospects for this business?
    입지가 좋아서 앞으로 상당한 수익이 기대됩니다.
    The position is good, and we expect significant revenue in the future.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수익 (수익) 수익이 (수이기) 수익도 (수익또) 수익만 (수잉만)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 수익 (收益) @ Giải nghĩa

🗣️ 수익 (收益) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Thể thao (88)