🌟 추구 (追求)

  Danh từ  

1. 목적을 이루기 위해 계속 따르며 구함.

1. SỰ MƯU CẦU, SỰ THEO ĐUỔI: Việc liên tục theo đuổi và tìm cách để đạt mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수익 추구.
    Profit-seeking.
  • Google translate 영리 추구.
    Profit-seeking.
  • Google translate 완벽 추구.
    Perfect pursuit.
  • Google translate 이윤 추구.
    Profit-seeking.
  • Google translate 행복의 추구.
    The pursuit of happiness.
  • Google translate 추구를 하다.
    To pursue.
  • Google translate 나는 인생에서 가장 중요한 목표는 행복과 사랑의 추구라고 생각한다.
    I think the most important goal in life is the pursuit of happiness and love.
  • Google translate 지수는 자신의 이상 추구만을 주장하다가 현실적인 문제를 돌아보지 못했다.
    Jisoo only insisted on her idealistic pursuit and failed to look back on realistic issues.
  • Google translate 아무리 기업의 이익 추구가 중요하다지만 이건 상술이 너무 심하네요.
    No matter how important corporate profit-seeking is, it's too much of a business.
    Google translate 손해를 보지 않으려면 상품들을 잘 비교하는 수밖에 없어요.
    We have no choice but to compare our products well to avoid loss.

추구: pursuit; seeking,ついきゅう【追求】,poursuite, recherche, quête,persecución, búsqueda, perseguimiento,سَعْيٌ، تطلُّع,тэмүүлэл, эрмэлзлэл,sự mưu cầu, sự theo đuổi,การพยายามให้ถึงความต้องการ, การพยายามให้สำเร็จลุล่วง,pencarian,стремление; погоня; поиск; преследование,追求,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추구 (추구)
📚 Từ phái sinh: 추구하다(追求하다): 목적을 이루기 위해 계속 따르며 구하다.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

🗣️ 추구 (追求) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)