🌟 추구 (追求)

  Danh từ  

1. 목적을 이루기 위해 계속 따르며 구함.

1. SỰ MƯU CẦU, SỰ THEO ĐUỔI: Việc liên tục theo đuổi và tìm cách để đạt mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수익 추구.
    Profit-seeking.
  • 영리 추구.
    Profit-seeking.
  • 완벽 추구.
    Perfect pursuit.
  • 이윤 추구.
    Profit-seeking.
  • 행복의 추구.
    The pursuit of happiness.
  • 추구를 하다.
    To pursue.
  • 나는 인생에서 가장 중요한 목표는 행복과 사랑의 추구라고 생각한다.
    I think the most important goal in life is the pursuit of happiness and love.
  • 지수는 자신의 이상 추구만을 주장하다가 현실적인 문제를 돌아보지 못했다.
    Jisoo only insisted on her idealistic pursuit and failed to look back on realistic issues.
  • 아무리 기업의 이익 추구가 중요하다지만 이건 상술이 너무 심하네요.
    No matter how important corporate profit-seeking is, it's too much of a business.
    손해를 보지 않으려면 상품들을 잘 비교하는 수밖에 없어요.
    We have no choice but to compare our products well to avoid loss.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추구 (추구)
📚 Từ phái sinh: 추구하다(追求하다): 목적을 이루기 위해 계속 따르며 구하다.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

🗣️ 추구 (追求) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28)