🌟 골칫거리
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 골칫거리 (
골치꺼리
) • 골칫거리 (골칟꺼리
)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức Vấn đề môi trường
🗣️ 골칫거리 @ Ví dụ cụ thể
- 골칫거리. [거리]
🌷 ㄱㅊㄱㄹ: Initial sound 골칫거리
-
ㄱㅊㄱㄹ (
고춧가루
)
: 붉은 고추를 말려서 빻은 매운맛의 가루.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘT ỚT: Loại bột có vị cay, được giã sau khi sấy khô ớt đỏ. -
ㄱㅊㄱㄹ (
골칫거리
)
: 해결하기 힘들고 귀찮은 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHIỀN TOÁI: Việc phiền phức và khó xử lý, khó giải quyết. -
ㄱㅊㄱㄹ (
고추기름
)
: 고춧가루 또는 마른 고추를 식용유와 함께 볶아 매운맛을 우려낸 기름.
Danh từ
🌏 DẦU ỚT: Loại dầu có vị cay được làm từ bột ớt hoặc ớt khô xào với dầu ăn. -
ㄱㅊㄱㄹ (
김칫거리
)
: 김치를 담그는 데 필요한 재료.
Danh từ
🌏 KIMCHITGEORI; NGUYÊN LIỆU KIM CHI: Nguyên liệu cần thiết cho việc muối kim chi.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81)