🌟 골칫거리

  Danh từ  

1. 해결하기 힘들고 귀찮은 일.

1. VIỆC PHIỀN TOÁI: Việc phiền phức và khó xử lý, khó giải quyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성가신 골칫거리.
    An annoying headache.
  • 골칫거리가 되다.
    Become a pain in the neck.
  • 골칫거리가 생기다.
    Cause trouble.
  • 골칫거리를 만들다.
    Create a headache.
  • 골칫거리로 남다.
    Remain a nuisance.
  • 아파트에서 층간 소음 문제는 항상 골칫거리이다.
    The noise problem between floors in an apartment is always a headache.
  • 멧돼지가 인가에 내려와 주민에게 피해를 입혀 골칫거리가 되고 있다.
    A wild boar has come down to a man's house and caused damage to the residents, making them a nuisance.
  • 오늘도 주차 장소 찾으려고 시간이 너무 많이 걸렸어.
    It took me too long to find a parking spot again today.
    주차 공간 부족은 우리 동네의 골칫거리야.
    Lack of parking space is a headache for our neighborhood.
Từ đồng nghĩa 두통거리(頭痛거리): 머리가 아플 만큼 처리하기 복잡하고 귀찮은 일이나 사람.

2. 일을 잘못하거나 말썽만 피워 언제나 애를 태우게 하는 사람.

2. MỐI LO NGẠI, KẺ BẤT TRỊ: Người làm việc không tốt hay cãi lời và lúc nào cũng làm buồn lòng người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규는 지각과 결석이 잦아 선생님에게 골칫거리였다.
    Seung-gyu was a headache for his teacher because he was often late and absent.
  • 골칫거리였던 내 동생이 대학생이 되더니 철이 들었다.
    My brother, who was a pain in the neck, became a college student and grew up.
  • 민준이는 하라는 공부는 안 하고, 매일 놀러 다니기만 해.
    Minjun doesn't study what he wants to do, he just goes out every day.
    민준이가 엄마의 골칫거리였구나.
    Min-joon was your mother's trouble.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골칫거리 (골치꺼리) 골칫거리 (골칟꺼리)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Vấn đề môi trường  

🗣️ 골칫거리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)