🌟 열등감 (劣等感)

  Danh từ  

1. 자신이 다른 사람보다 뒤떨어졌다거나 자신에게 능력이 없다고 낮추어 평가하는 감정.

1. SỰ MẶC CẢM: Cảm xúc tự đánh giá thấp, cho rằng bản thân thua kém hơn so với người khác hoặc tự cho rằng mình không có năng lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심한 열등감.
    A severe sense of inferiority.
  • Google translate 열등감이 크다.
    There's a great sense of inferiority.
  • Google translate 열등감을 극복하다.
    Overcome a sense of inferiority.
  • Google translate 열등감을 나타내다.
    Show inferiority complex.
  • Google translate 열등감을 느끼다.
    Feel inferior.
  • Google translate 열등감을 표현하다.
    Express an inferiority complex.
  • Google translate 열등감에 사로잡히다.
    Be obsessed with inferiority complex.
  • Google translate 열등감에 휩싸이다.
    Be enveloped in a sense of inferiority.
  • Google translate 나는 언제나 이 등만 해서 일 등인 친구에게 열등감을 느꼈다.
    I always felt inferior to my best friend because of this back.
  • Google translate 지수는 자기보다 뭐든지 잘 해내는 동생 때문에 열등감에 빠졌다.
    Jisoo fell into an inferiority complex because of her brother, who does everything better than she does.
  • Google translate 전 언니랑 비교하면 공부도 못하고 운동도 못하고 잘하는 게 없어요.
    Compared to my sister, i'm not good at studying, exercising, and doing nothing well.
    Google translate 열등감을 가질 필요 없어요. 각자 잘할 수 있는 부분이 다르니까요.
    You don't have to feel inferior. each of us has different things to do well.
Từ tham khảo 콤플렉스(complex): 무의식 속에 자리 잡고 사라지지 않는 생각이나 스스로 남보다 …

열등감: inferiority complex,れっとうかん【劣等感】,complexe d'infériorité,complejo de inferioridad, sentimiento de inferioridad,عقدة نفسيّة,өөрийгөө дорд үзэх, доожоогүйгээ мэдрэх,sự mặc cảm,ความรู้สึกด้อย, ความรู้สึกต่ำต้อย, ความรู้สึกตกต่ำ,kompleks, rasa tidak percaya diri,чувство неполноценности,劣等感,自卑感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열등감 (열뜽감)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81)