🌟 구김새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구김새 (
구김새
)
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 구김새
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)