🌟 정하다 (淨 하다)

Tính từ  

1. 맑고 깨끗하다.

1. TRONG SẠCH: Trong và sạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정한 냉수.
    Purified cold water.
  • Google translate 정한 샘물.
    Clean spring water.
  • Google translate 정한 연못.
    Jeonghan pond.
  • Google translate 마음을 정하게 하다.
    Make up one's mind.
  • Google translate 물이 정하다.
    Water sets.
  • Google translate 약수터는 정한 약수를 마시러 온 사람들로 언제나 북적였다.
    The mineral spring was always crowded with people who came to drink the prescribed mineral water.
  • Google translate 우리 어머니는 냉수 한 그릇을 정하게 떠 놓고 나의 합격을 비셨다.
    My mother floated a bowl of cold water neatly and emptied my pass.
  • Google translate 물이 아주 정한 연못이네요.
    It's a well-defined pond.
    Google translate 네. 맑아서 바닥까지 다 보이지요.
    Yeah. it's clear, so you can see the floor.

정하다: clean,きよい【清い・浄い】。きよらかだ【清らかだ】。きれいだ【綺麗だ・奇麗だ】。せいけつだ【清潔だ】,propre, pur,limpio y claro,نظيف,,trong sạch,ใสสะอาด, ใสบริสุทธิ์,jernih, bersih,прозрачный,洁净,

2. 조심스럽게 다루어 깨끗하고 원래의 모양 그대로이다.

2. NÂNG NIU: Dùng một cách cẩn thận nên còn sạch sẽ và nguyên vẹn hình dạng ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정하게 다루다.
    Deal fairly.
  • Google translate 정하게 만지다.
    Touch neatly.
  • Google translate 정하게 보다.
    Take a definite view.
  • Google translate 정하게 준비하다.
    Prepare properly.
  • Google translate 책을 정하게 읽다.
    Read a book properly.
  • Google translate 나는 책을 구기지 않고 정하게 보려고 노력한다.
    I try to keep the book straight without crumpling.
  • Google translate 지수는 친구에게 빌린 옷을 정하게 입고 빌렸던 그대로 돌려주었다.
    Jisoo wore the clothes she borrowed from her friend and returned them as she had borrowed.
  • Google translate 이건 내가 정말 아끼는 정장이야.
    This is my favorite suit.
    Google translate 오래됐는데도 정하게 입어서 그런지 새 옷 같네.
    It's old, but it's neat, so it looks like new clothes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정하다 (정하다) 정한 (정한) 정하여 (정하여) 정해 (정해) 정하니 (정하니) 정합니다 (정함니다)

📚 Annotation: 주로 '정하게'로 쓴다.


🗣️ 정하다 (淨 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 정하다 (淨 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104)