🌟 가훈 (家訓)

  Danh từ  

1. 한 집안의 자손들에게 윤리적 기준이 되는 가르침.

1. GIA HUẤN: Sự răn dạy trở thành chuẩn mực luân lí cho con cháu của một gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훌륭한 가훈.
    A fine family motto.
  • Google translate 가훈을 남기다.
    Leave a family motto.
  • Google translate 가훈을 적다.
    Write down the family motto.
  • Google translate 가훈을 정하다.
    Set a family motto.
  • Google translate 가훈을 실천하다.
    Practice family motto.
  • Google translate 가훈으로 삼다.
    Make a family motto.
  • Google translate 나는 가훈을 따라 늘 웃으며 밝게 살려고 노력한다.
    I always try to smile and live brightly following the family motto.
  • Google translate 아버지께서는 직접 붓글씨로 가훈을 써서 거실에 걸어 두셨다.
    My father wrote the family motto in his own calligraphy and hung it in the living room.
  • Google translate 우리 가족은 '매사에 감사하라'는 할아버지의 말씀을 가훈으로 삼고 있다.
    My family has my grandfather's words as a family motto: 'thank you for everything.'.
  • Google translate 모두들 자기 집의 가훈이 무엇인지 알아 왔나요?
    Have you all figured out what the family motto is?
    Google translate 네! 저희 집은 '서로 사랑하고 아끼며 살자'입니다.
    Yes! my house is 'let's love and cherish each other'.

가훈: family motto; home discipline,かくん【家訓】。かけん【家憲】,devise d'une famille, maxime d'une famille,lema familiar,تهذيب عائلي,гэрийн сургаал,gia huấn,คติพจน์ครอบครัว, คำขวัญของครอบครัว,norma, ajaran keluarga,семейное назидание; семейный девиз,家训,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가훈 (가훈)
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76)