🌟 규정짓다 (規定 짓다)

Động từ  

1. 규칙으로 정하다.

1. ĐỊNH RA THÀNH QUY TẮC: Định ra nội dung, tính cách hay ý nghĩa một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교칙을 규정짓다.
    Establish school regulations.
  • Google translate 회칙을 규정짓다.
    Prescribe the rules of the meeting.
  • Google translate 오늘 회의에서는 정기 모임을 위한 규칙을 규정지었다.
    Today's meeting set rules for regular meetings.
  • Google translate 기숙사에서 학생들은 통금 시간에 대한 규칙을 다수결로 규정지었다.
    In the dormitory the students prescribed by majority rule on curfew hours.
  • Google translate 모임의 회비는 얼마인가요?
    How much is the membership fee for the meeting?
    Google translate 아직 정해지지 않았어요. 이번 정기 모임에서 규정지을 예정이에요.
    It's not decided yet. we're going to set the rules at this regular meeting.

규정짓다: prescribe,きていする【規定する】。きめる【決める】,stipuler, prescrire, statuer,reglar, pautar, reglamentar, estipular,يَشتَرِط,тогтоох, тодорхойлох,Định ra thành quy tắc,กำหนด, บัญญัติ, ระบุ, ออกกฎ,menata, membentuk,устанавливать,定,规定,

2. 내용, 성격, 의미 등을 분명하게 정하다.

2. QUY ĐỊNH: Định ra nội dung, tính chất, ý nghĩa... một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성격을 규정짓다.
    Specify character.
  • Google translate 특성을 규정짓다.
    Define a characteristic.
  • Google translate 한마디로 규정짓다.
    Define in a word.
  • Google translate 명확히 규정짓다.
    Make it clear.
  • Google translate 쉽게 규정짓다.
    Easy to define.
  • Google translate 그는 워낙 다양한 색깔을 가진 사람이어서 성격을 한마디로 규정짓기 어렵다.
    He is such a man of various colors that it's hard to define character in one word.
  • Google translate 강 형사는 무슨 까닭인지 이번 살인 사건을 단순한 사고라고 규정짓고 서둘러 수사를 마무리했다.
    For some reason, detective kang hurriedly concluded the investigation, defining the murder as a simple accident.
  • Google translate 어떤 이유에서든 사람을 죽였으면 살인자가 되는 거 아냐?
    If you killed a man for any reason, wouldn't you be a murderer?
    Google translate 사건의 내막도 모르면서 그렇게 쉽게 규정지을 수 있는 문제가 아니야.
    It's not a matter that can be defined so easily without knowing the inside story of the case.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 규정짓다 (규정짇따) 규정짓는 (규정진는) 규정지어 () 규정지으니 () 규정짓습니다 (규정짇씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99)