🌟 규정짓다 (規定 짓다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 규정짓다 (
규정짇따
) • 규정짓는 (규정진는
) • 규정지어 () • 규정지으니 () • 규정짓습니다 (규정짇씀니다
)
🌷 ㄱㅈㅈㄷ: Initial sound 규정짓다
-
ㄱㅈㅈㄷ (
결정짓다
)
: 분명하게 정해지도록 만들다.
☆
Động từ
🌏 QUYẾT ĐỊNH: Làm để định ra một cách rõ ràng. -
ㄱㅈㅈㄷ (
규정짓다
)
: 규칙으로 정하다.
Động từ
🌏 ĐỊNH RA THÀNH QUY TẮC: Định ra nội dung, tính cách hay ý nghĩa một cách rõ ràng. -
ㄱㅈㅈㄷ (
가족 제도
)
: 가족의 구성이나 기능 등에 관하여 사회가 규정하는 제도.
None
🌏 CHẾ ĐỘ GIA ĐÌNH: Chế độ mà xã hội quy định liên quan đến cấu trúc hay chức năng của gia đình.
• Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99)