🌟 결정짓다 (決定 짓다)
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결정짓다 (
결쩡짇따
) • 결정짓는 (결쩡진는
) • 결정지어 (결쩡지어
) • 결정지으니 (결쩡지으니
) • 결정짓습니다 (결쩡짇씀니다
)
🌷 ㄱㅈㅈㄷ: Initial sound 결정짓다
-
ㄱㅈㅈㄷ (
결정짓다
)
: 분명하게 정해지도록 만들다.
☆
Động từ
🌏 QUYẾT ĐỊNH: Làm để định ra một cách rõ ràng. -
ㄱㅈㅈㄷ (
규정짓다
)
: 규칙으로 정하다.
Động từ
🌏 ĐỊNH RA THÀNH QUY TẮC: Định ra nội dung, tính cách hay ý nghĩa một cách rõ ràng. -
ㄱㅈㅈㄷ (
가족 제도
)
: 가족의 구성이나 기능 등에 관하여 사회가 규정하는 제도.
None
🌏 CHẾ ĐỘ GIA ĐÌNH: Chế độ mà xã hội quy định liên quan đến cấu trúc hay chức năng của gia đình.
• So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Giáo dục (151)