🌟 지향 (指向)

Danh từ  

1. 결정한 방향으로 나아감. 또는 그 방향.

1. SỰ ĐỊNH HƯỚNG, ĐỊNH HƯỚNG, MỤC TIÊU: Sự đi theo phương hướng đã quyết định. Hoặc phương hướng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지향을 잃다.
    Lose one's orientation.
  • Google translate 지향을 정하다.
    Set orientation.
  • Google translate 그들은 지향도 정하지 않은 채 계속 거리를 걸었다.
    They continued to walk the streets, not even setting their course.
  • Google translate 우리는 지향 없이 헤매고 있었지만 그 시간마저 즐거웠다.
    We were wandering aimlessly, but even the time was pleasant.
  • Google translate 지수가 지향을 잃고 헤매는 사이 어느새 밤이 되어 버렸다.
    While jisoo lost her touch, it suddenly became night.

지향: direction,しこう【指向】,direction, but, orientation,orientación,توجّه إلى,чиглэл, хандлага,sự định hướng, định hướng, mục tiêu,จุดประสงค์, เจตนา, เป้าหมาย,tujuan, maksud, arah,намерение; стремление,目标,目的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지향 (지향)
📚 Từ phái sinh: 지향하다(指向하다): 결정한 방향으로 나아가다.

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sở thích (103) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47)