🌟 무제 (無題)

Danh từ  

1. 글이나 노래, 그림 등의 제목이 없음. 또는 일정한 제목이 없다는 뜻으로 붙인 제목.

1. VÔ ĐỀ MỤC, KHÔNG TÊN: Việc không có đề mục của bài hát, bài viết hay bức tranh. Hoặc đề mục đó mang ý nghĩa là không tên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무제 공책.
    Untitled notebooks.
  • Google translate 무제로 남기다.
    Leave untitled.
  • Google translate 무제로 두다.
    Leave free.
  • Google translate 무제로 정하다.
    Untitled.
  • Google translate 그는 즉흥적으로 만든 곡의 제목을 무제로 정했다.
    He chose the title of the improvised song as a topic.
  • Google translate 김 작가는 아직 무제인 소설의 제목을 뭐라고 할지 고민했다.
    Writer kim agonized over the title of the novel, which is still open to the public.
  • Google translate 박 화백의 그림 중 몇 점은 제목이 붙지 않은 채 무제로 남아 있다.
    Some of park's paintings remain untitled.
  • Google translate 새 학기에 쓸 공책이 많이 필요하니?
    Do you need a lot of notebooks for the new semester?
    Google translate 아무 과목에나 쓸 수 있는 무제 공책이 몇 권 있어야 해요.
    I need some free notebooks for any subject.

무제: untitled,むだい【無題】,(n.) sans titre,sin título,لا عنوان له,гарчиггүй, сэдэвгүй,vô đề mục, không tên,การไม่มีชื่อ, การไม่มีหัว, การไม่มีหัวเรื่อง, การไม่มีชื่อเรื่อง, การไม่มีหัวข้อ,tanpa judul,без заглавия; без названия,无题,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무제 (무제)

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138)