🌟 나라꽃
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나라꽃 (
나라꼳
) • 나라꽃이 (나라꼬치
) • 나라꽃도 (나라꼳또
) • 나라꽃만 (나라꼰만
)
🌷 ㄴㄹㄲ: Initial sound 나라꽃
-
ㄴㄹㄲ (
누리꾼
)
: 인터넷과 같은 사이버 공간에서 활동하는 사람.
Danh từ
🌏 CƯ DÂN MẠNG: Những người hoạt động trong không gian ảo như internet. -
ㄴㄹㄲ (
노름꾼
)
: 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 하는 것을 버릇처럼 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BÀI BẠC: Người liên tục chơi đánh cược tiền bạc, tài sản như một thói nghiện các loại như đánh bài, đánh mạc chược. -
ㄴㄹㄲ (
나라꽃
)
: 한 나라를 상징하는 꽃.
Danh từ
🌏 QUỐC HOA: Hoa tượng trưng cho một quốc gia.
• Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149)