🌟 나라꽃

Danh từ  

1. 한 나라를 상징하는 꽃.

1. QUỐC HOA: Hoa tượng trưng cho một quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리나라의 나라꽃.
    The national flower of our country.
  • 한국의 나라꽃.
    Korea's national flower.
  • 나라꽃을 사랑하다.
    Love the country flower.
  • 나라꽃으로 삼다.
    Make a country flower.
  • 나라꽃으로 정하다.
    Decide by country flower.
  • 러시아에서는 나라꽃을 해바라기로 정했다.
    In russia, country flowers were chosen as sunflowers.
  • 우리는 대한민국 국민으로서 나라꽃인 무궁화를 소중히 여겨야 한다.
    We, as citizens of the republic of korea, should cherish the national flower, mugunghwa.
  • 영국의 나라꽃은 어떤 꽃이야?
    What kind of flower is the national flower of england?
    응, 영국의 국화는 장미야.
    Yes, british chrysanthemums are roses.
Từ đồng nghĩa 국화(國花): 나라를 상징하는 꽃.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나라꽃 (나라꼳) 나라꽃이 (나라꼬치) 나라꽃도 (나라꼳또) 나라꽃만 (나라꼰만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105)