🌟 구상하다 (構想 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구상하다 (
구상하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구상(構想): 앞으로 할 일의 내용, 규모, 실현 방법 등을 곰곰이 생각함. 또는 그 생…
🗣️ 구상하다 (構想 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 차차 구상하다. [차차 (次次)]
- 평면도를 구상하다. [평면도 (平面圖)]
- 방법론을 구상하다. [방법론 (方法論)]
- 대작을 구상하다. [대작 (大作)]
- 공작품을 구상하다. [공작품 (工作品)]
- 관광 사업을 구상하다. [관광 사업 (觀光事業)]
- 재배치를 구상하다. [재배치 (再配置)]
🌷 ㄱㅅㅎㄷ: Initial sound 구상하다
-
ㄱㅅㅎㄷ (
고소하다
)
: 볶은 깨나 갓 구운 빵에서 나는 것과 같은 냄새나 맛의 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON, BÙI: Có mùi vị như là vị mè (vừng) rang hay dầu mè. -
ㄱㅅㅎㄷ (
공손하다
)
: 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LỄ PHÉP VÀ KHIÊM TỐN: Lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn. -
ㄱㅅㅎㄷ (
구수하다
)
: 보리차, 숭늉, 된장국 등에서 나는 맛이나 냄새와 같다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON: Tựa như vị hay mùi phát ra từ trà lúa mạch, nước cơm cháy, canh tương… -
ㄱㅅㅎㄷ (
고상하다
)
: 행동, 취미 등의 수준이 높고 품위가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CAO THƯỢNG, CAO QUÝ: Có phẩm hạnh tốt thể hiện qua hành động, sở thích. -
ㄱㅅㅎㄷ (
고사하다
)
: 어떤 일이나 그에 대한 능력, 경험, 지불 등을 아예 제외하거나 접어 두다.
☆
Động từ
🌏 ĐỪNG NÓI CHI: Loại trừ hoàn toàn hoặc tạm gác lại việc nào đó hay năng lực, kinh nghiệm, số tiền phải chi,.. cho việc đó. -
ㄱㅅㅎㄷ (
경솔하다
)
: 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động. -
ㄱㅅㅎㄷ (
간소하다
)
: 간단하고 소박하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN DỊ: Đơn giản và đơn sơ. -
ㄱㅅㅎㄷ (
극심하다
)
: 상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.
☆
Tính từ
🌏 CỰC KÌ NGHIÊM TRỌNG, CỰC KÌ KHẮC NGHIỆT, TỘT ĐỘ, TỘT BỰC: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá. -
ㄱㅅㅎㄷ (
근사하다
)
: 거의 같다.
☆
Tính từ
🌏 GẦN GIỐNG, XẤP XỈ: Gần như giống nhau.
• Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104)