🌟 구상하다 (構想 하다)

Động từ  

1. 앞으로 할 일의 내용, 규모, 실현 방법 등을 곰곰이 생각하다.

1. CÂN NHẮC, DỰ TÍNH: Suy nghĩ cẩn thận nội dung, qui mô, cách thực hiện việc sẽ làm trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개선책을 구상하다.
    Devise an improvement plan.
  • Google translate 대응책을 구상하다.
    Plan countermeasures.
  • Google translate 사업을 구상하다.
    Contrive a business.
  • Google translate 전략을 구상하다.
    Planning a strategy.
  • Google translate 정책을 구상하다.
    Plan a policy.
  • Google translate 각 후보자는 국민들의 지지를 얻기 위해 다양한 정책을 구상했다.
    Each candidate devised various policies to win the support of the people.
  • Google translate 우리 부서는 회사를 효과적으로 알리기 위한 광고를 구상하는 중이다.
    Our department is planning an advertisement to effectively publicize the company.
  • Google translate 경쟁 회사에서 신제품을 속속 내놓고 있습니다.
    Competitors are rolling out new products one after another.
    Google translate 우리도 뒤처지지 않으려면 새로운 제품을 구상해야 합니다.
    We need to come up with a new product so we don't fall behind.

구상하다: plan; map out,こうそうする【構想する】,planifier, élaborer un plan,trazar, diseñar, idear un plan,يخطّط,төлөвлөх, боловсруулах,cân nhắc, dự tính,คิด, วางแผน,merencanakan, merumuskan, mengonsep,задумать; вынашивать замысел; планировать,构思,构想,

2. 예술 작품을 창작할 때, 작품의 내용이나 표현 형식 등을 미리 생각하여 정하다.

2. SẮP XẾP Ý TƯỞNG, THAI NGHÉN: Suy nghĩ trước và định ra nội dung hoặc hình thức biểu hiện tác phẩm khi sáng tác tác phẩm nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각본을 구상하다.
    Plan a screenplay.
  • Google translate 곡을 구상하다.
    Contrive a tune.
  • Google translate 만화를 구상하다.
    Plan a cartoon.
  • Google translate 소설을 구상하다.
    Contrive a novel.
  • Google translate 영화를 구상하다.
    Plan a movie.
  • Google translate 작품을 구상하다.
    Plan a work.
  • Google translate 줄거리를 구상하다.
    Plan a plot.
  • Google translate 내가 구상한 멜로디에 친구가 가사를 붙여 주었다.
    My friend put lyrics to the melody i conceived.
  • Google translate 최 감독은 다음 작품을 구상하며 잠시 휴식에 들어갔다.
    Director choi took a break for a while, devising his next work.
  • Google translate 민준이는 요즘 통 얼굴이 보이지 않더라.
    Minjun hasn't been able to see his face lately.
    Google translate 무슨 소설을 구상하겠다면서 여행을 갔어.
    I went on a trip thinking about some novel.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구상하다 (구상하다)
📚 Từ phái sinh: 구상(構想): 앞으로 할 일의 내용, 규모, 실현 방법 등을 곰곰이 생각함. 또는 그 생…

🗣️ 구상하다 (構想 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104)