🌟 한군데

Danh từ  

1. 하나로 정해진 곳.

1. MỘT NƠI, MỘT CHỖ: Nơi được định là một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한군데를 정하다.
    Set up a place.
  • Google translate 한군데로 몰다.
    Drive to one place.
  • Google translate 한군데로 쏠리다.
    Pull to one place.
  • Google translate 한군데에 모으다.
    Collect in one place.
  • Google translate 한군데에 몰리다.
    Be driven into one place.
  • Google translate 나는 장을 볼 때 단골 가게를 정해 두고 한군데에서만 물건을 산다.
    I set up a regular shop when i shop and only buy things in one place.
  • Google translate 우리 집안의 친척들은 흩어져 따로 살지 않고 모두 한군데에 모여 산다.
    Relatives in my family are scattered and live in one place, not separate.
  • Google translate 다 쓴 건전지를 휴지통에 버리면 돼요?
    Can i just throw the used batteries into the trash?
    Google translate 아니. 한군데에 모아 두었다가 따로 버려야 해.
    No. you have to put it in one place and throw it away.

한군데: one place; a single place,いっかしょ【一ヶ所】。ひとところ【一所】。ひとつところ【一つ所】,un endroit, un seul lieu,un lugar,مكان محدَّد,нэг газар,một nơi, một chỗ,ที่เดียว, สถานที่เดียว,satu tempat,одно место,一处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한군데 (한군데)


🗣️ 한군데 @ Giải nghĩa

🗣️ 한군데 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)