🌟 얼버무리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼버무리다 (
얼버무리다
) • 얼버무리어 (얼버무리어
얼버무리여
) • 얼버무리니 ()
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn ngữ
🗣️ 얼버무리다 @ Ví dụ cụ thể
- 적당히 얼버무리다. [적당히 (適當히)]
- 말끝을 얼버무리다. [말끝]
- 두루뭉술하게 얼버무리다. [두루뭉술하다]
- 끝말을 얼버무리다. [끝말]
- 말꼬리를 얼버무리다. [말꼬리]
- 얼렁뚱땅 얼버무리다. [얼렁뚱땅]
- 모호하게 얼버무리다. [모호하다 (模糊하다)]
- 은근슬쩍 얼버무리다. [은근슬쩍 (慇懃슬쩍)]
- 웃음으로 얼버무리다. [웃음]
🌷 ㅇㅂㅁㄹㄷ: Initial sound 얼버무리다
-
ㅇㅂㅁㄹㄷ (
얼버무리다
)
: 말이나 태도 등을 분명하게 하지 않고 대충 하다.
☆
Động từ
🌏 MẬP MỜ, KHÓ HIỂU: Thể hiện lời nói hay thái độ... một cách không rõ ràng mà đại khái.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82)