🌟 배점하다 (配點 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배점하다 (
배ː쩜하다
)
📚 Từ phái sinh: • 배점(配點): 시험이나 심사 등에서, 각각의 문제나 항목에 대한 점수를 정함. 또는 그렇…
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 배점하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4)