🌟 골라잡다

Động từ  

1. 여럿 가운데서 선택해서 정하다.

1. CHỌN LẤY: Chọn và quyết định trong nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골라잡은 옷.
    Clothes of choice.
  • Google translate 골라잡은 책.
    Selected book.
  • Google translate 날짜를 골라잡다.
    Choose a date.
  • Google translate 일을 골라잡다.
    Choose a job.
  • Google translate 장소를 골라잡다.
    Pick a place.
  • Google translate 승규는 시간만 나면 책장에서 아무 책이나 골라잡아 읽는다.
    Whenever he has time, seung-gyu picks up any book on the shelf and reads it.
  • Google translate 이 옷들은 균일가 상품이니 마음에 드는 것을 골라잡으면 돼.
    These clothes are uniformly priced, so you can choose what you like.
  • Google translate 숙소는 어디로 예약할까요?
    Where should i book the accommodation?
    Google translate 난 상관없으니 네 마음대로 골라잡아 놔.
    It doesn't matter to me, so you can choose whatever you want.

골라잡다: pick,えらびとる【選び取る】,choisir, sélectionner, trier,escoger,يختار,сонгох,chọn lấy,เลือกสรร, เลือกเอา, เลือกเฟ้น,menyeleksi,выбрать,选取,抽选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골라잡다 (골ː라잡따) 골라잡는 (골ː라잠는) 골라잡아 (골ː라자바) 골라잡으니 (골ː라자브니) 골라잡습니다 (골ː라잡씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)