🌟 결론짓다 (結論 짓다)

Động từ  

1. 말이나 글을 끝맺다.

1. KẾT LUẬN: Kết thúc bài viết hoặc lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결론지어 끝내다.
    Finish in conclusion.
  • Google translate 결론지어 마무리하다.
    Conclude by conclusion.
  • Google translate 글을 결론짓다.
    Conclusions on writing.
  • Google translate 논문을 결론짓다.
    Conclusions on a paper.
  • Google translate 승규는 자신의 주장을 한 번 더 강조하는 것으로 연설을 결론지었다.
    Seung-gyu concluded his speech by emphasizing his argument once more.
  • Google translate 나는 빨리 보고서를 결론짓고 싶었지만 마무리할 말이 잘 생각나지 않았다.
    I wanted to conclude the report quickly, but i couldn't think of a word to finish.
  • Google translate 논문을 어떻게 결론지으면 좋을까?
    How should i conclude my thesis?
    Google translate 본론을 간단히 요약하면서 끝내도록 해.
    Finish with a brief summary of the main point.

결론짓다: conclude; wind up,けつろんをだす【結論を出す】。けつろんづける【結論付ける】,conclure,concluir,يستنتج,төгсгөх,kết luận,ลงบทสรุป, ลงบทจบ, ปิดท้าย,mengakhiri, menyimpulkan,заканчивать; завершать,收尾,结尾,

2. 마지막으로 판단을 내리다.

2. KẾT LUẬN: Ra phán quyết cuối cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결론지어 말하다.
    Say it in conclusion.
  • Google translate 결론짓기 어렵다.
    Hard to conclude.
  • Google translate 문제를 결론짓다.
    Bring the matter to a conclusion.
  • Google translate 쉽게 결론짓다.
    To conclude easily.
  • Google translate 최종적으로 결론짓다.
    Finalize.
  • Google translate 우리는 더 이상 싸우지 않고 일을 결론짓기로 했다.
    We decided to conclude the matter without further fighting.
  • Google translate 의사 선생님은 내 검사 결과를 보고 수술하지 않아도 된다고 결론지으셨다.
    The doctor looked at my test results and concluded that surgery was not necessary.
  • Google translate 경찰이 이번 사건의 수사를 끝냈다면서요?
    I hear the police have finished investigating this case?
    Google translate 네, 단순 강도 사건으로 결론지었다고 하네요.
    Yes, they concluded it was a simple robbery.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결론짓다 (결론짇따) 결론짓는 (결론진는) 결론지어 () 결론지으니 () 결론짓습니다 (결론짇씀니다)

🗣️ 결론짓다 (結論 짓다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)