ㄱㄹㅈㄷ (
갈라지다
)
: 하나로 되어 있던 것이 금이 가거나 틈이 생겨 벌어지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NỨT, BỊ NẺ, BỊ RẠN: Cái từng là một bị nứt ra hoặc có kẽ hở.
ㄱㄹㅈㄷ (
관련짓다
)
: 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 관계를 맺게 하다.
☆
Động từ
🌏 LIÊN HỆ, KẾT HỢP, LIÊN KẾT: Làm cho hai sự vật, hiện tượng, người trở lên kết nối quan hệ với nhau.
ㄱㄹㅈㄷ (
가려지다
)
: 무엇이 사이에 가려서 보이지 않게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHE KHUẤT, BỊ CHE LẤP: Trở nên không thấy được do cái gì đó che ở giữa.
ㄱㄹㅈㄷ (
그렇잖다
)
: ‘그렇지 않다’가 줄어든 말.
None
🌏 KHÔNG PHẢI THẾ: Dạng rút gọn của '그렇지 않다'.
ㄱㄹㅈㄷ (
가려지다
)
: 승패나 옳고 그름, 사실 등이 무엇인지 분명하게 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN BIỆT, ĐƯỢC PHÂN ĐỊNH, ĐƯỢC SÀNG LỌC: Làm sáng tỏ thắng thua hay đúng sai, sự thật… là gì.
ㄱㄹㅈㄷ (
구릉 지대
)
: 평지와 산지의 중간 성격을 가지는, 별로 높지 않은 언덕들이 있는 지대.
None
🌏 VÙNG TRUNG DU: Vùng có nhiều đồi không cao lắm, mang tính chất trung gian giữa vùng núi và vùng đồng bằng.
ㄱㄹㅈㄷ (
그러쥐다
)
: 손가락에 힘을 주어 손에 잡다.
Động từ
🌏 NẮM, TÚM: Dồn sức mạnh ở các ngón tay để nắm.