🌟 상속인 (相續人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상속인 (
상소긴
)
🗣️ 상속인 (相續人) @ Ví dụ cụ thể
- 무자격 상속인. [무자격 (無資格)]
🌷 ㅅㅅㅇ: Initial sound 상속인
-
ㅅㅅㅇ (
수산업
)
: 바다나 강 등의 물에서 나는 생물을 잡거나 기르거나 가공하는 등의 산업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH THUỶ SẢN: Ngành đánh bắt, nuôi trồng và gia công chế biến sinh vật xuất hiện ở biển hay sông. -
ㅅㅅㅇ (
샅샅이
)
: 빈틈없이 모조리.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẶN KẼ, MỘT CÁCH CHI LI: Tất cả không có sơ hở. -
ㅅㅅㅇ (
서술어
)
: 문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỮ: Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78)