🌟 상속인 (相續人)

Danh từ  

1. 죽은 사람의 재산을 넘겨받는 사람.

1. NGƯỜI THỪA KẾ, NGƯỜI ĐƯỢC THỪA HƯỞNG TÀI SẢN: Người nhận bàn giao tài sản của người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공동 상속인.
    Co-inheritance.
  • Google translate 법적 상속인.
    A legal heir.
  • Google translate 상속인 승계.
    Succession of heirs.
  • Google translate 상속인으로 정하다.
    Set as heir.
  • Google translate 상속인으로 지목되다.
    Be named heir.
  • Google translate 남편이 죽으면 아내는 자동으로 상속인이 되어 그의 재산을 받는다.
    When the husband dies, the wife automatically becomes the heir and receives his property.
  • Google translate 아버지는 죽기 전 맏아들을 상속인으로 지목하고 그에게 전 재산을 물려주었다.
    Before his death, the father designated his eldest son as heirs and handed him over all his property.
  • Google translate 고모는 자식도 없는데 상속인이 누가 될 것 같아?
    Who do you think will be the heir without a child?
    Google translate 아마도 고모 옆에 가장 오래 있는 사람이겠지.
    Probably the longest person next to my aunt.
Từ đồng nghĩa 상속자(相續者): 죽은 사람의 재산을 넘겨받는 사람.

상속인: inheritor; heir; heiress,そうぞくにん【相続人】,héritier, successeur,heredero, legatario, sucesor,وارث,өв залгамжлагч,người thừa kế, người được thừa hưởng tài sản,ผู้รับมรดก, ผู้รับช่วง,ahli waris,наследник,继承人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상속인 (상소긴)

🗣️ 상속인 (相續人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78)