🌟 금령 (禁令)

Danh từ  

1. 어떤 행위를 금지하는 법이나 명령.

1. LỆNH CẤM: Lệnh hay luật cấm một hành vi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금령이 내려지다.
    A ban is imposed.
  • Google translate 금령이 풀리다.
    The prohibition is lifted.
  • Google translate 금령을 깨뜨리다.
    Breaks the prohibition.
  • Google translate 금령을 내리다.
    Impose a ban.
  • Google translate 금령을 세우다.
    Set a prohibition.
  • Google translate 금령을 어기다.
    Breaks the prohibition.
  • Google translate 금령을 위반하다.
    Violate the prohibition.
  • Google translate 금령을 정하다.
    Set a prohibition.
  • Google translate 금령으로 금지하다.
    Prohibit by prohibition.
  • Google translate 조선 시대에는 소의 도살을 금지하는 금령이 존재했다.
    During the joseon dynasty, there was a prohibition against slaughtering cattle.
  • Google translate 고려 말에는 사치를 금하기 위해 술을 함부로 만들지 말라는 국가의 금령이 내려지기도 했다.
    At the end of the goryeo dynasty, a state ban was issued against alcohol to ban luxury.
  • Google translate 예전에는 나라에서 들에 붙을 놓지 말라는 금령을 내리기도 했습니다.
    In the past, the country used to ban them from sticking to the fields.
    Google translate 봄에 갓 자라는 풀을 상하지 않게 하기 위함이었나 보군요.
    To keep the grass fresh from spring from spoiling.

금령: prohibition,きんれい【禁令】。きんそく【禁則】。きんせい【禁制】,loi prohibitive, interdiction par la loi,prohibición, veda,أمر بحظر نشاط معين,хориг, цааз, хориглосон хууль, хориглосон тушаал,lệnh cấm,คำสั่งห้าม,larangan,запрет,禁令,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금령 (금ː녕)

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98)