🌟 설정하다 (設定 하다)

Động từ  

1. 새로 만들어 정하다.

1. THÀNH LẬP, THIẾT LẬP, TẠO THÀNH: Làm mới và định ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구역을 설정하다.
    Set up a zone.
  • Google translate 기준을 설정하다.
    Set a criterion.
  • Google translate 목표를 설정하다.
    Set a goal.
  • Google translate 배경을 설정하다.
    Set background.
  • Google translate 상황을 설정하다.
    Establish a situation.
  • Google translate 주제를 설정하다.
    Set a subject.
  • Google translate 다시 설정하다.
    Reset.
  • Google translate 이 소설은 여섯 살짜리 꼬마를 화자로 설정하여 어른들의 사랑을 보다 순수한 시각으로 그리고 있다.
    The novel sets a six-year-old boy as a speaker, drawing adult love from a pureer perspective.
  • Google translate 어떤 일을 할 때에는 장기적인 목표와 단기적인 목표를 설정하고 그에 맞게 구체적인 계획을 세워야 한다.
    In doing any work, long-term goals and short-term goals must be set and specific plans must be made accordingly.
  • Google translate 올해에는 지원자가 너무 많아서 신입 사원 뽑기가 힘들겠어.
    There are so many applicants this year that it's going to be hard to recruit new employees.
    Google translate 맞아요. 그리고 다들 뛰어난 인재라 합격 기준을 설정하는 것도 어려워요.
    That's right. and it's hard to set the acceptance criteria because everyone is so talented.

설정하다: set up,せっていする【設定する】,établir, constituer, mettre en place, édifier, fixer,configurar, establecer,يقرّر ، يصنع ، يضع,тогтоох,thành lập, thiết lập, tạo thành,ทำ, จัดทำ, ตั้ง(ค่า, เป้าหมาย),mengatur, menentukan,настраивать; утверждать,设定,拟定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설정하다 (설쩡하다)
📚 Từ phái sinh: 설정(設定): 새로 만들어 정함.

🗣️ 설정하다 (設定 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273)