🌟 설정하다 (設定 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설정하다 (
설쩡하다
)
📚 Từ phái sinh: • 설정(設定): 새로 만들어 정함.
🗣️ 설정하다 (設定 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 고딕체로 설정하다. [고딕체 (Gothic體)]
- 저당권을 설정하다. [저당권 (抵當權)]
- 가설을 설정하다. [가설 (假說)]
- 기준량을 설정하다. [기준량 (基準量)]
- 상한선을 설정하다. [상한선 (上限線)]
- 권역을 설정하다. [권역 (圈域)]
- 상향으로 설정하다. [상향 (上向)]
- 판을 설정하다. [판 (版)]
- 캐릭터를 설정하다. [캐릭터 (character)]
- 쿠키를 설정하다. [쿠키 (cookie)]
- 모드를 설정하다. [모드 (mode)]
- 지표를 설정하다. [지표 (指標)]
- 목표를 설정하다. [목표 (目標)]
- 하한을 설정하다. [하한 (下限)]
- 방향을 설정하다. [방향 (方向)]
- 좌표를 설정하다. [좌표 (座標)]
- 링크를 설정하다. [링크 (link)]
- 교구를 설정하다. [교구 (敎區)]
- 의식적으로 설정하다. [의식적 (意識的)]
- 역할을 설정하다. [역할 (役割)]
- 고딕으로 설정하다. [고딕 (Gothic)]
- 파티션을 설정하다. [파티션 (partition)]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 설정하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273)