🌟 모드 (mode)

Danh từ  

1. 유행하는 모양이나 형식.

1. MỐT: Kiểu dáng hay hình thức đang thịnh hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최신 모드.
    Latest mode.
  • Google translate 새로운 모드.
    New mode.
  • Google translate 요즘은 남녀 구분이 없는 최신 모드가 유행이다.
    The latest mode, with no distinction between men and women, is in fashion these days.
  • Google translate 민준이는 새로운 모드로 헤어스타일을 바꾸고 나타났다.
    Min-jun changed his hairstyle to a new mode and appeared.
  • Google translate 이 옷 처음 보는 스타일인데?
    I've never seen this outfit before.
    Google translate 프랑스식 모드로 유럽에서 유행하는 옷이야.
    It's a fashionable dress in french mode in europe.

모드: mode,モード,mode, tendance,modo, estilo,موضة، صَرْعة,моод, хэв маяг,mốt,ความทันสมัย, สมัยนิยม, แฟชั่น,mode,мода,时尚,风尚,

2. 기기가 작동되는 특정한 방식.

2. CÁCH THỨC, PHƯƠNG THỨC: Phương thức đặc trưng mà máy móc được vận hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수동 모드.
    Manual mode.
  • Google translate 자동 모드.
    Automatic mode.
  • Google translate 절전 모드.
    Sleep mode.
  • Google translate 재생 모드.
    Replay mode.
  • Google translate 절전 모드.
    Sleep mode.
  • Google translate 모드를 바꾸다.
    Change mode.
  • Google translate 모드를 설정하다.
    Set the mode.
  • Google translate 조종사는 이륙 후 비행기를 자동 통제 모드로 전환했다.
    The pilot put the plane into automatic control mode after takeoff.
  • Google translate 모든 휴대폰과 호출기를 진동 모드로 해 놓거나 전원을 꺼 주십시오.
    Put all cell phones and pagers in vibration mode or turn them off.
  • Google translate 신제품은 어떤 특성이 있습니까?
    What characteristics does the new product have?
    Google translate 자동 모드로 이용할 때도 높은 효율성을 보이고 있습니다.
    High efficiency when used in automatic mode.

🗣️ 모드 (mode) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17)