🌟 파티션 (partition)
Danh từ
🌷 ㅍㅌㅅ: Initial sound 파티션
-
ㅍㅌㅅ (
파티션
)
: 하나의 물리적 저장 장치를 논리적인 여러 부분으로 나눔. 또는 그 부분.
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN HOẠCH, SỰ PHÂN KHU, VÙNG: Việc chia một thiết bị ghi nhớ vật lý thành một số bộ phận một cách loogic. Hoặc bộ phận đó.
• Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78)