🌟 파티션 (partition)

Danh từ  

1. 하나의 물리적 저장 장치를 논리적인 여러 부분으로 나눔. 또는 그 부분.

1. SỰ PHÂN HOẠCH, SỰ PHÂN KHU, VÙNG: Việc chia một thiết bị ghi nhớ vật lý thành một số bộ phận một cách loogic. Hoặc bộ phận đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 디스크 파티션.
    Disk partition.
  • Google translate 파티션 구분.
    Partition separation.
  • Google translate 파티션 구조.
    Partition structure.
  • Google translate 파티션을 나누다.
    Partitioning.
  • Google translate 파티션을 설정하다.
    Set up a partition.
  • Google translate 나는 컴퓨터의 하드 디스크를 두 개의 파티션으로 나누었다.
    I divided my computer's hard disk into two partitions.
  • Google translate 지수는 한 파티션에는 업무용 문서를 저장하고 다른 파티션에는 개인적인 자료를 저장하였다.
    The index stored work documents in one partition and personal data in the other.
  • Google translate 하드 디스크에 바이러스가 걸려서 자료가 다 날아가게 생겼어.
    There's a virus on the hard disk that's gonna blow up all the data.
    Google translate 파티션을 설정해서 자료를 다 복사해 두었으니 걱정하지 마.
    I've set up a partition and copied all the data, so don't worry.

파티션: partition; installing a partition,パーティション。パーテーション,partition,partición,تقسيم، تجزئة,хэсэг, тасалгаа,sự phân hoạch, sự phân khu, vùng,การแบ่งส่วน, การแบ่งกั้น, ส่วนแบ่งแยก,partisi, partition, sekat,Раздел (диска в операционных системах),分区,分割,

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78)