🌟 들리다

☆☆   Động từ  

1. 물건이 손에 잡혀 있다.

1. ĐƯỢC CẦM: Đồ vật được giữ trên tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가방이 들린 손.
    Hand with bag lifted.
  • Google translate 손에 들린 주전자.
    The kettle in your hand.
  • Google translate 손에 들린 책.
    A book in hand.
  • Google translate 보따리가 들리다.
    A bundle is heard.
  • Google translate 짐이 들리다.
    Jim's in.
  • Google translate 그의 손에는 언제나 한자 책이 들려 있었다.
    There was always a book of chinese characters in his hand.
  • Google translate 군인들의 손에는 총이 하나씩 들려 있었다.
    The soldiers had one gun in their hands.
  • Google translate 너 왜 이렇게 전화를 안 받아.
    Why aren't you answering the phone?
    Google translate 양손에 짐이 들려 있어서 받을 수가 없었어.
    I couldn't get it because i had luggage in my hands.

들리다: be held,もたれる【持たれる】,être porté, être tenu,tomarse,يُحمَل,бариастай, атгаастай,được cầm,หิ้ว, ถือ,dipegang, dibawa, terpegang,,拎着,提着,

2. 아래에 있는 것이 위로 올려지다.

2. ĐƯỢC NÂNG LÊN, ĐƯỢC ĐƯA LÊN: Cái ở dưới được đưa lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다리가 들리다.
    Legs lifted.
  • Google translate 몸이 들리다.
    Hear oneself.
  • Google translate 바위가 들리다.
    A rock is lifted.
  • Google translate 상자가 들리다.
    A box is lifted.
  • Google translate 가볍게 들리다.
    Sounds light.
  • Google translate 의자의 다리 한쪽이 짧아 그쪽이 자꾸 들린다.
    One leg of the chair is short and i keep hearing it.
  • Google translate 남자 몇 명이 달려들자 바위는 의외로 쉽게 들렸다.
    As some men rushed in, the rock sounded unexpectedly easy.
  • Google translate 이 상자 안에는 뭐가 들었길래 들리지가 않니?
    What's in this box that you can't hear?
    Google translate 책이 많이 들어서 상자가 무거워.
    The box is heavy because it has a lot of books.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들리다 (들리다) 들리어 (들리어들리여) 들려 (들려) 들리니 (들리니) 들립니다 (들림니다)
📚 Từ phái sinh: 들다: 손에 가지다., 아래에 있는 것을 위로 올리다., 어떤 사실이나 예를 끌어다 대다…


🗣️ 들리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 들리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48)