🌟 어렴풋이
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어렴풋이 (
어렴푸시
)
📚 thể loại: Độ sáng tối
🗣️ 어렴풋이 @ Giải nghĩa
🗣️ 어렴풋이 @ Ví dụ cụ thể
- 잔잔한 호수의 수면이 되쏘는 달빛에 그들의 모습을 어렴풋이 볼 수 있었다. [되쏘다]
- 빛과 어둠이 교차되는 순간 어렴풋이 보이는 그녀의 모습은 꽤나 아름다웠다. [교차되다 (交叉되다)]
- 어렴풋이 나타나다. [나타나다]
- 얼굴에 길게 드리운 망사 천 뒤로 그녀의 아리따운 얼굴이 어렴풋이 보였다. [망사 (網紗)]
- 그는 잊고 있던 그 감각이 말초 신경과 뼈마디에 어렴풋이 되살아나는 듯했다. [말초 신경 (末梢神經)]
- 나는 아까 낮에 만났던 그가 대학 동기였다는 사실을 어렴풋이 상기해 냈다. [상기하다 (想起하다)]
- 어렴풋이 알다. [알다]
🌷 ㅇㄹㅍㅇ: Initial sound 어렴풋이
-
ㅇㄹㅍㅇ (
어렴풋이
)
: 기억이나 생각 등이 분명하지 않고 흐릿하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGỜ NGỢ: Kí ức hay suy nghĩ... một cách không rõ ràng và mờ mịt.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204)