🌟 잠귀

Danh từ  

1. 어렴풋이 잠이 들거나 깬 상태에서 소리를 들을 수 있는 감각.

1. NGHE TRONG KHI NGỦ: Cảm giác có thể nghe được âm thanh khi ngủ hay tỉnh giấc trong mơ màng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민감한 잠귀.
    Sensitive sleeper.
  • Google translate 잠귀가 밝다.
    Good sleeper.
  • Google translate 잠귀가 어둡다.
    I'm a heavy sleeper.
  • Google translate 잠귀가 예민하다.
    Have a keen sleeper.
  • Google translate 잠귀로 듣다.
    Listen to it by stealth.
  • Google translate 내 동생은 잠귀가 밝아 누가 오는 소리가 나면 바로 잠에서 깼다.
    My brother was a light sleeper and woke up as soon as he heard someone coming.
  • Google translate 민준이는 옆에서 아무리 떠들어도 일어나지 않을 정도로 잠귀가 어둡다.
    Min-joon is so sleepy that he won't wake up no matter how much he talks next to him.
  • Google translate 나는 잠귀가 예민해서 잠을 잘 설쳐.
    I can't sleep well because i'm sensitive to sleep.
    Google translate 정말 고생이겠다. 작은 소리에도 잠에서 깨는구나.
    That must be a real pain. you wake up at the slightest sound.

잠귀: sensitivity to sound during sleep,ねみみ【寝耳】,audition du sommeil, ouïe du sommeil,sueño liviano, sueño ligero,احساس بالسماع أثناء المنام,нойрондоо сонсох мэдрэхүй,nghe trong khi ngủ,ประสาทสัมผัสทางการได้ยินในเวลานอนหลับ, ประสาทหูเวลานอนหลับ,pendengaran tajam,чуткость (о сне),(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠귀 (잠뀌)

🗣️ 잠귀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151)