🌟 상기하다 (想起 하다)

Động từ  

1. 지난 일을 다시 생각해 내다.

1. HỒI TƯỞNG, NHỚ LẠI: Nghĩ ra việc đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말을 상기하다.
    Recall words.
  • Google translate 사실을 상기하다.
    Recall facts.
  • Google translate 추억을 상기하다.
    Recalling memories.
  • Google translate 다시 상기하다.
    Recall again.
  • Google translate 어렵게 상기하다.
    To recall with difficulty.
  • Google translate 나는 아까 낮에 만났던 그가 대학 동기였다는 사실을 어렴풋이 상기해 냈다.
    I vaguely recalled the fact that he was a college alumnus i met earlier in the day.
  • Google translate 미국에서 홀로 외롭게 보냈던 삼 년은 다시는 상기하고 싶지 않은 시간이었다.
    The three years spent alone in the united states alone were a time i never wanted to remind myself again.
  • Google translate 너 어렸을 때에는 커서 대통령도 되고 우주여행도 갈 거라 그랬어.
    When you were young, you said you would grow up to be president and go on a space trip.
    Google translate 옛날에 제가 했던 말을 상기하니까 왠지 쑥스러운데요.
    It's embarrassing to recall what i said in the past.

상기하다: remember,そうきする【想起する】。おもいだす【思い出す】,se rappeler, évoquer, se souvenir de, se remémorer,recordar,يتذكر,санах, бодох, дурсах,hồi tưởng, nhớ lại,หวนคิด, หวนคะนึง, ระลึก, นึกขึ้นได้, นึกถึง, รำลึกถึง, คิดขึ้นมาได้,mengingat, mengulang,вспоминать; припоминать,想起,记起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상기하다 (상ː기하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)