🌟 구슬프다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구슬프다 (
구슬프다
) • 구슬픈 (구슬픈
) • 구슬퍼 (구슬퍼
) • 구슬프니 (구슬프니
) • 구슬픕니다 (구슬픔니다
)
🗣️ 구슬프다 @ Giải nghĩa
- 처연하다 (悽然하다) : 쓸쓸하고 구슬프다.
🌷 ㄱㅅㅍㄷ: Initial sound 구슬프다
-
ㄱㅅㅍㄷ (
구슬프다
)
: 마음이 쓸쓸해질 만큼 슬프다.
Tính từ
🌏 BUỒN BÃ, ÂU SẦU, RẦU RĨ, ẢO NÃO, NÃO NỀ: Tâm trạng buồn tới mức cô độc.
• Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)