🌟 구슬프다

Tính từ  

1. 마음이 쓸쓸해질 만큼 슬프다.

1. BUỒN BÃ, ÂU SẦU, RẦU RĨ, ẢO NÃO, NÃO NỀ: Tâm trạng buồn tới mức cô độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구슬픈 가락.
    A mournful tune.
  • Google translate 구슬픈 목소리.
    A mournful voice.
  • Google translate 구슬프게 들리다.
    Sounds sad.
  • Google translate 노래가 구슬프다.
    The song is sad.
  • Google translate 마음이 구슬프다.
    It's heartbreaking.
  • Google translate 소리가 구슬프다.
    The sound is sad.
  • Google translate 구슬픈 노래를 들으니 나도 모르게 눈에서 눈물이 흘러내렸다.
    Tears flowed from my eyes unknowingly when i heard the sad song.
  • Google translate 지수는 친구를 다시 만날 수 없을 것이라는 생각에 마음이 구슬펐다.
    Jisoo was heartbroken at the thought that she would never see her friend again.

구슬프다: sad,ものがなしい【もの悲しい】,triste, lugubre, sombre, mélancolique,triste, melancólico, lamentable,حزين,уйтгартай, гунигтай, гашуудах, уйтгарлах, гуниглах,buồn bã, âu sầu, rầu rĩ, ảo não, não nề,เศร้า, สลด, ระทด, หมอง, ไม่เบิกบาน, เป็นทุกข์, เหี่ยวแห้ง, น่าเศร้าใจ, เศร้าโศก, สลดใจ,duka cita, nestapa,Очень грустный; унылый,悲凉,凄切,悲怆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구슬프다 (구슬프다) 구슬픈 (구슬픈) 구슬퍼 (구슬퍼) 구슬프니 (구슬프니) 구슬픕니다 (구슬픔니다)


🗣️ 구슬프다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)