🌟 쪼르륵하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼르륵하다 (
쪼르르카다
)
📚 Từ phái sinh: • 쪼르륵: 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양., 어린아이…
🌷 ㅉㄹㄹㅎㄷ: Initial sound 쪼르륵하다
-
ㅉㄹㄹㅎㄷ (
쪼르륵하다
)
: 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리가 나다.
Động từ
🌏 CHẢY TONG TONG, CHẢY TONG TỎNG: Tiếng những cái như dòng nước nhỏ chảy nhanh rồi ngừng lại phát ra. -
ㅉㄹㄹㅎㄷ (
찌르르하다
)
: 뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 조금 저린 데가 있다.
Tính từ
🌏 Ê ẨM, NHỨC NHỐI, RÃ RỜI: Bị tê ở một phần cơ thể hay bộ phận liên kết giữa các xương với nhau.
• Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)