🌟 쪼르륵하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼르륵하다 (
쪼르르카다
)
📚 Từ phái sinh: • 쪼르륵: 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양., 어린아이…
🌷 ㅉㄹㄹㅎㄷ: Initial sound 쪼르륵하다
-
ㅉㄹㄹㅎㄷ (
쪼르륵하다
)
: 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리가 나다.
Động từ
🌏 CHẢY TONG TONG, CHẢY TONG TỎNG: Tiếng những cái như dòng nước nhỏ chảy nhanh rồi ngừng lại phát ra. -
ㅉㄹㄹㅎㄷ (
찌르르하다
)
: 뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 조금 저린 데가 있다.
Tính từ
🌏 Ê ẨM, NHỨC NHỐI, RÃ RỜI: Bị tê ở một phần cơ thể hay bộ phận liên kết giữa các xương với nhau.
• Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28)