🌟 쪼르륵하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼르륵하다 (
쪼르르카다
)
📚 Từ phái sinh: • 쪼르륵: 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양., 어린아이…
🌷 ㅉㄹㄹㅎㄷ: Initial sound 쪼르륵하다
-
ㅉㄹㄹㅎㄷ (
쪼르륵하다
)
: 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리가 나다.
Động từ
🌏 CHẢY TONG TONG, CHẢY TONG TỎNG: Tiếng những cái như dòng nước nhỏ chảy nhanh rồi ngừng lại phát ra. -
ㅉㄹㄹㅎㄷ (
찌르르하다
)
: 뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 조금 저린 데가 있다.
Tính từ
🌏 Ê ẨM, NHỨC NHỐI, RÃ RỜI: Bị tê ở một phần cơ thể hay bộ phận liên kết giữa các xương với nhau.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78)