🌟 들르다

☆☆☆   Động từ  

1. 지나가는 길에 잠깐 들어가 머무르다.

1. GHÉ QUA, GHÉ VÀO, TẠT VÀO, TẠT SANG: Đi vào và ở lại một lát trên đường đi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상점을 들르다.
    Drop by a store.
  • Google translate 서점을 들르다.
    Drop by a bookstore.
  • Google translate 시내에 들르다.
    Drop in downtown.
  • Google translate 식당에 들르다.
    Drop by the restaurant.
  • Google translate 주말에 들르다.
    Drop by at the weekend.
  • Google translate 친구 집에 들르다.
    Drop by a friend's house.
  • Google translate 잠시 들르다.
    Drop by.
  • Google translate 우리는 여름휴가를 가면서 남편의 시골집에 들렀다.
    We stopped by my husband's country house on our summer vacation.
  • Google translate 지수야, 이번 수업 끝나고 쉬는 시간에 잠깐 교무실에 들르렴.
    Jisoo, stop by the teacher's office during your break after this class.
  • Google translate 시간이 괜찮으시면 저희 집에 잠깐 들러서 차 한잔 하고 가세요.
    If you have time, stop by my house for a cup of tea.
  • Google translate 아이들은 오늘도 어김없이 동네 오락실을 들렀다가 집으로 왔다.
    The children stopped by the local arcade today and came home.
  • Google translate 엄마, 집에 가는 길에 시장에 들러서 과일 좀 사서 가요.
    Mom, on your way home, stop by the market and buy some fruit.
    Google translate 그래. 먹고 싶은 과일이 있니?
    Yeah. is there any fruit you want to eat?

들르다: drop by,よる【寄る】。たちよる【立ち寄る】,visiter en passant, passer chez quelqu'un,,detenerse,يزور زيارة قصيرة,дайраад гарах, дайрах, ороод гарах,ghé qua, ghé vào, tạt vào, tạt sang,แวะ, หยุด, พัก,mampir, singgah,заходить,顺便去一下,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들르다 (들르다) 들러 () 들르니 ()
📚 thể loại: Chiêu đãi và viếng thăm  


🗣️ 들르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 들르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98)