🌟 포장마차 (布帳馬車)

  Danh từ  

1. 손수레 등에 네 기둥을 세우고 비닐 등으로 포장을 씌워 만든, 간단한 음식과 술을 파는 이동식 술집.

1. QUÁN CÓC (TRÊN XE VEN ĐƯỜNG): Quán rượu di động bán rượu và thức ăn đơn giản, được làm bằng cách dựng bốn cột ở trên những cái như xe ba gác kéo tay, và phủ che chắn bằng ny lông v.v ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 포장마차.
    A small cart bar.
  • Google translate 포장마차 주인.
    A cart bar owner.
  • Google translate 포장마차를 경영하다.
    Operate a cart bar.
  • Google translate 포장마차로 가다.
    Go to a cart bar.
  • Google translate 포장마차에 들르다.
    Stop at a cart bar.
  • Google translate 둘은 포장마차 안으로 들어서며 소주를 주문했다.
    The two ordered soju as they entered the cart bar.
  • Google translate 이른 저녁이었는데도 포장마차에는 술에 취한 사람들이 더러 있었다.
    There were some drunk people in the cart bar, even though it was early in the evening.
  • Google translate 우리는 퇴근 후에 포장마차에 들러 간단히 술을 마시며 이야기를 나누었다.
    We stopped by the cart bar after work and had a quick drink and chatted.
  • Google translate 우리 한잔하고 들어갈래?
    Do you want to go in for a drink?
    Google translate 그래. 좋아. 저기 포장마차에 가자.
    Yeah. all right. let's go to the cart bar over there.

포장마차: covered cart bar,やたい【屋台】。ろてん【露店】,gargote ambulante,,bar móvil,حانة في عربة مغطاة,явуулын уушийн газар,quán cóc (trên xe ven đường),ร้านขายอาหารเคลื่อนที่,jongko, kedai gerobak, warung,Передвижная закусочная в палатке,流动小吃摊,手推车小吃摊,大排档,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포장마차 (포장마차)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 포장마차 (布帳馬車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10)