🌟 포장마차 (布帳馬車)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포장마차 (
포장마차
)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế Văn hóa ẩm thực
🗣️ 포장마차 (布帳馬車) @ Ví dụ cụ thể
- 포장마차 리어카. [리어카 (▼rearcar)]
- 우리는 질펀히 늘어선 포장마차 중 한 곳을 골라 들어갔다. [질펀히]
🌷 ㅍㅈㅁㅊ: Initial sound 포장마차
-
ㅍㅈㅁㅊ (
포장마차
)
: 손수레 등에 네 기둥을 세우고 비닐 등으로 포장을 씌워 만든, 간단한 음식과 술을 파는 이동식 술집.
☆
Danh từ
🌏 QUÁN CÓC (TRÊN XE VEN ĐƯỜNG): Quán rượu di động bán rượu và thức ăn đơn giản, được làm bằng cách dựng bốn cột ở trên những cái như xe ba gác kéo tay, và phủ che chắn bằng ny lông v.v ...
• Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10)