🌟 질펀히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 질펀히 (
질펀히
)
🌷 ㅈㅍㅎ: Initial sound 질펀히
-
ㅈㅍㅎ (
질펀히
)
: 땅이 넓고 평평하게 펼쳐진 상태로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÊNH MÔNG, MỘT CÁCH THÊNH THANG: Với trạng thái đất rộng và trải ra một cách bằng phẳng.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76)