🌟 질펀히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 질펀히 (
질펀히
)
🌷 ㅈㅍㅎ: Initial sound 질펀히
-
ㅈㅍㅎ (
질펀히
)
: 땅이 넓고 평평하게 펼쳐진 상태로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÊNH MÔNG, MỘT CÁCH THÊNH THANG: Với trạng thái đất rộng và trải ra một cách bằng phẳng.
• Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52)