🌟 질펀히

Phó từ  

1. 땅이 넓고 평평하게 펼쳐진 상태로.

1. MỘT CÁCH MÊNH MÔNG, MỘT CÁCH THÊNH THANG: Với trạng thái đất rộng và trải ra một cách bằng phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질펀히 깔리다.
    To be laid down in a lump.
  • Google translate 질펀히 덮이다.
    Cover tightly.
  • Google translate 질펀히 뻗다.
    Stretch out.
  • Google translate 질펀히 퍼지다.
    Spread like wildfire.
  • Google translate 질펀히 펼쳐지다.
    Spread out.
  • Google translate 나는 질펀히 펼쳐진 바다에 모든 고민을 흘려보냈다.
    I let all my troubles slip through the open sea.
  • Google translate 산맥 밑으로 말을 방목하는 목장이 질펀히 펼쳐져 있다.
    Ranch grazing horses under the mountain range unfurls.
  • Google translate 도로 옆으로는 논이 질펀히 깔렸어.
    There's a lot of paddy fields on the road.
    Google translate 그러게, 온통 황금색으로 물들어서 정말 근사하다.
    Yeah, it's all gold and it's really cool.

질펀히: in a flat and wide manner,ひろびろと【広広と】,vastement, spacieusement,extensamente, llanamente,بصورة واسعة,өргөн уудам, зах хязгааргүй,một cách mênh mông, một cách thênh thang,อย่างราบเรียบ, อย่างกว้างขวางราบเรียบ,,в развёрнутом состоянии; широко; просторно,宽阔地,辽阔地,

2. 주저앉아 하는 일 없이 늘어진 상태로.

2. MỘT CÁCH ẬM Ì, MỘT CÁCH NGỒI PHỆT, MỘT CÁCH NẰM PHỆT: Với trạng thái phó mặc tất cả, không làm việc gì, ngồi một cách thẫn thờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질펀히 놀다.
    Have fun.
  • Google translate 질펀히 눕다.
    Lie down like a log.
  • Google translate 질펀히 드러눕다.
    Lie down on the back of one's back.
  • Google translate 질펀히 마시다.
    Bottoms up.
  • Google translate 질펀히 엎드리다.
    Lie face down.
  • Google translate 나는 지쳐서 늘어진 몸을 방바닥에 질펀히 눕혔다.
    I was tired and laid down my drooping body on the floor.
  • Google translate 사람들은 나무 그늘 아래 돗자리를 깔고 질펀히 놀고 있었다.
    People were playing on mats under the shade of trees.
  • Google translate 너는 소파에 질펀히 드러누워서 뭘 하는 거야?
    What are you doing lying down on the sofa?
    Google translate 지금 너무 힘이 없어서 움직일 수가 없어.
    I'm so weak right now that i can'.

3. 물기가 많거나 젖은 상태로.

3. MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG: Với trạng thái nhiều hơi nước hoặc ướt đẫm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질펀히 녹다.
    Melt like a jelly.
  • Google translate 질펀히 뿌리다.
    Throw it on.
  • Google translate 질펀히 적시다.
    Moisturize thoroughly.
  • Google translate 질펀히 젖다.
    Wet as a sheet.
  • Google translate 질펀히 흐르다.
    Flow with a gale.
  • Google translate 나는 비에 맞아서 질펀히 젖은 옷을 널어 놓았다.
    I hung out wet clothes in the rain.
  • Google translate 형은 어디서 맞고 왔는지 질펀히 코피를 흘리고 있었다.
    Brother was bleeding his nose from where he came from.
  • Google translate 막내가 또 이불에 오줌을 쌌나 봐요.
    The youngest must have peed on the blanket again.
    Google translate 네, 자기 전에 수박을 잔뜩 먹더니 질펀히 누고 말았네요.
    Yeah, you ate a lot of watermelons before you went to bed, and then you lay down.

4. 물건 등이 즐비하게 널린 상태로.

4. MỘT CÁCH LA LIỆT: Với trạng thái đồ vật... nối tiếp nhau một cách san sát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질펀히 깔리다.
    To be laid down in a lump.
  • Google translate 질펀히 널리다.
    Spread out.
  • Google translate 질펀히 늘어서다.
    Lined up in a row.
  • Google translate 질펀히 메우다.
    Fill it up.
  • Google translate 질펀히 퍼지다.
    Spread like wildfire.
  • Google translate 나는 해변가에 질펀히 널린 조개껍데기를 주워 모았다.
    I picked up shells strewn on the beach.
  • Google translate 우리는 질펀히 늘어선 포장마차 중 한 곳을 골라 들어갔다.
    We picked out one of the rows of carts.
  • Google translate 네 방에 질펀히 늘어놓은 옷 좀 봐라.
    Look at all the clothes in your room.
    Google translate 죄송해요. 이제 아무 데나 안 벗어 놓을 게요.
    I'm sorry. i won't take it off anywhere from now on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질펀히 (질펀히)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52)