🌟 기착하다 (寄着 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기착하다 (
기차카다
)
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 기착하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42)