🌟 다리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다리다 (
다리다
) • 다리어 (다리어
다리여
) • 다리니 ()
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà Diễn tả tình cảm/tâm trạng
🗣️ 다리다 @ Giải nghĩa
🗣️ 다리다 @ Ví dụ cụ thể
- 다리미로 다리다. [다리미]
- 깃을 다리다. [깃]
- 심을 다리다. [심 (心)]
- 빳빳이 다리다. [빳빳이]
- 칼라를 다리다. [칼라 (collar)]
- 세워 다리다. [세우다]
- 와이셔츠를 다리다. [와이셔츠 (▼←whiteshirt)]
- 치마저고리를 다리다. [치마저고리]
🌷 ㄷㄹㄷ: Initial sound 다리다
-
ㄷㄹㄷ (
다르다
)
: 두 개의 대상이 서로 같지 아니하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Hai đối tượng không giống nhau. -
ㄷㄹㄷ (
드리다
)
: (높임말로) 주다. 무엇을 다른 사람에게 건네어 가지게 하거나 사용하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BIẾU, DÂNG: (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 주다. Đưa cho người khác cái gì đó và làm cho sở hữu hoặc sử dụng. -
ㄷㄹㄷ (
들리다
)
: 소리가 귀를 통해 알아차려지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC NGHE, BỊ NGHE: Âm thanh được nhận biết qua tai. -
ㄷㄹㄷ (
더럽다
)
: 때나 찌꺼기가 묻어 있어 깨끗하지 못하거나 지저분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BẨN, DƠ: Không được sạch sẽ hay dơ dáy do bụi bẩn hay vết bám. -
ㄷㄹㄷ (
돌리다
)
: 어떤 것을 원을 그리면서 움직이게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XOAY: Làm cho cái gì đó chuyển động vẽ thành vòng tròn. -
ㄷㄹㄷ (
달리다
)
: 뛰어서 빨리 가거나 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẠY: Chạy đi hay đến mau chóng. -
ㄷㄹㄷ (
들르다
)
: 지나가는 길에 잠깐 들어가 머무르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉ QUA, GHÉ VÀO, TẠT VÀO, TẠT SANG: Đi vào và ở lại một lát trên đường đi qua. -
ㄷㄹㄷ (
들리다
)
: 병에 걸리다.
☆☆
Động từ
🌏 Mắc bệnh. -
ㄷㄹㄷ (
달리다
)
: 어떤 물건이 일정한 곳에 걸리거나 매이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TREO, ĐƯỢC GẮN: Đồ vật nào đó được treo hay máng ở một nơi nhất định. -
ㄷㄹㄷ (
다루다
)
: 어떤 것을 일거리로 삼다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM: Lấy điều gì đó làm công việc. -
ㄷㄹㄷ (
두렵다
)
: 몹시 피하고 싶을 만큼 겁이 나고 무섭다.
☆☆
Tính từ
🌏 SỢ, SỢ SỆT: Lo sợ đến mức muốn lẩn tránh. -
ㄷㄹㄷ (
데리다
)
: 어떤 사람이나 동물을 자기와 함께 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 DẪN, DẪN THEO: Làm cho người hay động vật nào đó ở cùng với mình. -
ㄷㄹㄷ (
두르다
)
: 목도리, 수건, 치마 등을 몸에 감다.
☆☆
Động từ
🌏 MANG, CHOÀNG, MẶC: Quấn lên người khăn choàng cổ, khăn hay tạp dề. -
ㄷㄹㄷ (
다리다
)
: 옷이나 천 등의 구김을 펴거나 줄을 세우기 위해 다리미로 눌러 문지르다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀ, ỦI: Đưa bàn là (bàn ủi) vào quần áo hay vải vóc và đưa qua đưa lại để làm phẳng hoặc tạo thành nếp (ly). -
ㄷㄹㄷ (
달래다
)
: 다른 사람을 어르거나 타일러 힘든 감정이나 기분을 가라앉게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 DỖ DÀNH: An ủi và vỗ về người khác làm lắng dịu tình cảm hay cảm giác khốn khổ. -
ㄷㄹㄷ (
들리다
)
: 물건이 손에 잡혀 있다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẦM: Đồ vật được giữ trên tay.
• Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Tâm lí (191)