🌟 들리다

☆☆☆   Động từ  

1. 소리가 귀를 통해 알아차려지다.

1. ĐƯỢC NGHE, BỊ NGHE: Âm thanh được nhận biết qua tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들리는 말.
    Hearing words.
  • Google translate 들리는 노랫소리.
    The sound of a song.
  • Google translate 말이 들리다.
    Hear words.
  • Google translate 소리가 들리다.
    Sound is heard.
  • Google translate 음악이 들리다.
    Music is heard.
  • Google translate 귀에 들리다.
    Be heard.
  • Google translate 지수가 남편과 통화하는 내용이 전화기 밖으로 다 들렸다.
    Ji-su's conversation with her husband was all heard out of the phone.
  • Google translate 시끄러운 소리가 들려서 나가 보니 아이들이 소리를 지르며 놀고 있었다.
    I heard a loud noise, so i went out, and the children were playing with shouting.
  • Google translate 제가 잘못한 게 도대체 뭐죠?
    What the hell did i do wrong?
    Google translate 너의 말이 좀 무례하게 들리는구나.
    You sound a little rude.

들리다: be heard; be audible,きこえる【聞こえる】,entendre, s'entendre, être entendu, être perceptible, frapper l'oreille de quelqu'un,oírse,يسمع,сонсогдох, сонстох,được nghe, bị nghe,ได้ยิน, ได้ฟัง,terdengar, dikenali,слышаться; доноситься; быть услышанным,听到,传来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들리다 (들리다) 들리는 (들리는) 들리어 (들리어들리여) 들려 (들려) 들리니 (들리니) 들립니다 (들림니다)
📚 Từ phái sinh: 듣다: 귀로 소리를 알아차리다., 다른 사람의 말이나 소리 등에 귀를 기울이다., 다른 …
📚 thể loại: Cảm giác  


🗣️ 들리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 들리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sở thích (103) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)