🌟 비현실적 (非現實的)

Danh từ  

1. 실제로 존재하지 않거나 실현될 수 없는 것.

1. TÍNH PHI HIỆN THỰC: Điều không thể trở thành hiện thực hoặc không tồn tại trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비현실적인 공상.
    Unrealistic fancy.
  • Google translate 비현실적인 생각.
    Unrealistic thoughts.
  • Google translate 비현실적인 상상.
    Unrealistic imagination.
  • Google translate 비현실적으로 느껴지다.
    Feels unrealistic.
  • Google translate 비현실적으로 들리다.
    Sounds unrealistic.
  • Google translate 나는 비현실적인 내용의 소설을 좋아하지 않는다.
    I don't like unrealistic novels.
  • Google translate 이 작가는 사람의 모습을 비현실적으로 축소해서 그린다.
    This author paints a person's figure unrealistically in miniature.
  • Google translate 사내는 박 씨가 비현실적인 얘기를 그럴듯하게 한다고 생각했다.
    The man thought mr. park was telling a plausible story.
  • Google translate 이 드라마의 내용은 남녀 주인공의 영혼이 바뀌는 거예요.
    The story of this drama is that the spirits of male and female characters change.
    Google translate 이렇게 비현실적인 소재를 다루고 있는데도 큰 인기를 얻고 있다고요?
    You're gaining huge popularity even though you're dealing with this unrealistic material?

비현실적: being unrealistic; being unreal; being improbable,ひげんじつてき【非現実的】,(n.) irréaliste, irréel, irréalisable,irrealidad,غير واقعيّ,бодит бус,tính phi hiện thực,ที่ไม่สามารถเป็นจริง, ที่ไม่เป็นจริง, ที่ไม่สมจริง, ที่หลอกลวง,tidak nyata, tidak tampak, tidak kentara,нереальный; выдуманный,非现实性,不现实的,不真实的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비현실적 (비ː현실쩍)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Thể thao (88) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)