🌟 비현실적 (非現實的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비현실적 (
비ː현실쩍
)
🌷 ㅂㅎㅅㅈ: Initial sound 비현실적
-
ㅂㅎㅅㅈ (
비현실적
)
: 실제로 존재하지 않거나 실현될 수 없는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHI HIỆN THỰC: Điều không thể trở thành hiện thực hoặc không tồn tại trên thực tế. -
ㅂㅎㅅㅈ (
비현실적
)
: 실제로 존재하지 않거나 실현될 수 없는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI HIỆN THỰC: Không tồn tại trong thực tế hoặc không thể được thực hiện.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20)