🌟 비현실적 (非現實的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비현실적 (
비ː현실쩍
)
🌷 ㅂㅎㅅㅈ: Initial sound 비현실적
-
ㅂㅎㅅㅈ (
비현실적
)
: 실제로 존재하지 않거나 실현될 수 없는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHI HIỆN THỰC: Điều không thể trở thành hiện thực hoặc không tồn tại trên thực tế. -
ㅂㅎㅅㅈ (
비현실적
)
: 실제로 존재하지 않거나 실현될 수 없는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI HIỆN THỰC: Không tồn tại trong thực tế hoặc không thể được thực hiện.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)