🌟 비현실적 (非現實的)

Định từ  

1. 실제로 존재하지 않거나 실현될 수 없는.

1. MANG TÍNH PHI HIỆN THỰC: Không tồn tại trong thực tế hoặc không thể được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비현실적 공간.
    Unrealistic space.
  • Google translate 비현실적 그림.
    Unrealistic painting.
  • Google translate 비현실적 방법.
    Unrealistic methods.
  • Google translate 비현실적 상황.
    Unrealistic situation.
  • Google translate 비현실적 요소.
    Unrealistic element.
  • Google translate 한 후보는 상대 후보를 비현실적 공약을 내세운다며 비판했다.
    One candidate criticized the other candidate for making unrealistic pledges.
  • Google translate 그 화가는 특유의 비현실적 묘사로 자신만의 그림 세계를 구축하고 있다.
    The artist is building his own world of painting with his unique unrealistic portrayal.
  • Google translate 외계인 나오는 영화 보러 갈래?
    Do you want to go see an alien movie?
    Google translate 아니, 난 비현실적 영화는 안 좋아해.
    No, i don't like unrealistic movies.

비현실적: unrealistic; unreal; improbable,ひげんじつてき【非現実的】,(dét.) irréaliste, irréel, irréalisable,irreal,غير واقعي,бодит бус,mang tính phi hiện thực,ที่ไม่สามารถเป็นจริง, ที่ไม่เป็นจริง, ที่หลอกลวง,tidak nyata, tidak real,нереальный; выдуманный,不现实的,不真实的,不切实际的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비현실적 (비ː현실쩍)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124)