🌟 비현실적 (非現實的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비현실적 (
비ː현실쩍
)
🌷 ㅂㅎㅅㅈ: Initial sound 비현실적
-
ㅂㅎㅅㅈ (
비현실적
)
: 실제로 존재하지 않거나 실현될 수 없는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHI HIỆN THỰC: Điều không thể trở thành hiện thực hoặc không tồn tại trên thực tế. -
ㅂㅎㅅㅈ (
비현실적
)
: 실제로 존재하지 않거나 실현될 수 없는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI HIỆN THỰC: Không tồn tại trong thực tế hoặc không thể được thực hiện.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52)