🌟 불분명하다 (不分明 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불분명하다 (
불분명하다
) • 불분명한 (불분명한
) • 불분명하여 (불분명하여
) 불분명해 (불분명해
) • 불분명하니 (불분명하니
) • 불분명합니다 (불분명함니다
)
📚 thể loại: Tính chất
🗣️ 불분명하다 (不分明 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 전통적인 민속춤은 여러 세대를 걸쳐 입에서 입으로 내려온 것이어서 만든 사람이나 음악의 출처가 불분명하다 [민속춤 (民俗춤)]
- 명목이 불분명하다. [명목 (名目)]
- 행방이 불분명하다. [행방 (行方)]
- 소재지가 불분명하다. [소재지 (所在地)]
- 그의 글은 어절 구분이 제대로 되어 있지 않아 의미 전달이 불분명하다. [어절 (語節)]
🌷 ㅂㅂㅁㅎㄷ: Initial sound 불분명하다
-
ㅂㅂㅁㅎㄷ (
불분명하다
)
: 모습, 소리 등이 흐릿하여 분명하지 않거나 분명하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG RÕ RÀNG: Hình ảnh, âm thanh... nhập nhòe không rõ ràng hoặc không được rõ ràng.
• Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76)