🌟 어절 (語節)

Danh từ  

1. 문장을 구성하고 있는 각각의 마디.

1. TỪ NGỮ: Các từ ngữ cấu thành câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어절.
    A verse.
  • Google translate 어절 단위.
    A syllable unit.
  • Google translate 어절 수.
    Number of eojeol.
  • Google translate 어절을 구분하다.
    Distinguish a phrase.
  • Google translate 어절을 나누다.
    Divide the verses.
  • Google translate 어절을 맞추다.
    Make the syllables right.
  • Google translate 어절을 분리하다.
    Separate a phrase.
  • Google translate 어절을 세다.
    Count the verses.
  • Google translate 어절로 구성되다.
    Constructed by words.
  • Google translate 그의 글은 어절 구분이 제대로 되어 있지 않아 의미 전달이 불분명하다.
    His writing is not properly segmented, so the meaning transfer is unclear.
  • Google translate 어절은 띄어쓰기의 단위로, 체언과 조사가 붙어 구성되기도 하고 독립된 단어로 구성되기도 한다.
    A word is a unit of spacing, consisting of a written word and an investigation, or of an independent word.

어절: word segment,ごせつ【語節】,unité agglutinée, unité syntagmatique, unité lexicale,palabras de una oración,كلمة نحويّة,үг,từ ngữ,กลุ่มคำ, คำ, ถ้อยคำ,bait, frase,член предложения,语节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어절 (어ː절)

📚 Annotation: 문장을 이루는 최소 단위로 띄어쓰기의 단위이다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Du lịch (98) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15)